🔍 Search: HOẠ SĨ
🌟 HOẠ SĨ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
화가
(畫家)
☆☆☆
Danh từ
-
1
그림을 전문적으로 그리는 사람.
1 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh.
-
1
그림을 전문적으로 그리는 사람.
-
동양화가
(東洋畫家)
Danh từ
-
1
동양화를 그리는 화가.
1 HOẠ SĨ TRANH PHƯƠNG ĐÔNG: Họa sỹ vẽ tranh phương Đông.
-
1
동양화를 그리는 화가.